The opposition to the new policy was strong.
Dịch: Sự phản đối chính sách mới rất mạnh.
In politics, opposition parties play a crucial role.
Dịch: Trong chính trị, các đảng đối lập đóng vai trò quan trọng.
sự kháng cự
sự mâu thuẫn
đối thủ
chống lại
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Sự bùng nổ dân số
máy ép quả
chủ nghĩa tinh hoa
Thu nhập khá tốt
không gây chết người
sự khuếch đại
vui vẻ, hạnh phúc
bị choáng ngợp