The opposition to the new policy was strong.
Dịch: Sự phản đối chính sách mới rất mạnh.
In politics, opposition parties play a crucial role.
Dịch: Trong chính trị, các đảng đối lập đóng vai trò quan trọng.
sự kháng cự
sự mâu thuẫn
đối thủ
chống lại
10/09/2025
/frɛntʃ/
dừng lại
Thời lượng hiển thị
Con mồi
hệ thống cho vay
viêm tai
dịch vụ khách hàng
Sức khỏe điện tử
người hay càu nhàu