The opposition to the new policy was strong.
Dịch: Sự phản đối chính sách mới rất mạnh.
In politics, opposition parties play a crucial role.
Dịch: Trong chính trị, các đảng đối lập đóng vai trò quan trọng.
sự kháng cự
sự mâu thuẫn
đối thủ
chống lại
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
làng nhạc
Trả trước, thanh toán trước
cuộc đua vô địch
giữ được năng lượng
kênh bán hàng
trung tâm cảm xúc
tinh tế nhất, tốt nhất, xuất sắc nhất
Thay đổi cơ thể