The opposition to the new policy was strong.
Dịch: Sự phản đối chính sách mới rất mạnh.
In politics, opposition parties play a crucial role.
Dịch: Trong chính trị, các đảng đối lập đóng vai trò quan trọng.
sự kháng cự
sự mâu thuẫn
đối thủ
chống lại
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thủ công mỹ nghệ
Tăng tốc tài chính
giao lưu với bạn bè
Khoa học sự sống
nói tiếng Việt
Vóc dáng cao ráo
công nghệ xây dựng
sùng đạo, mộ đạo