The opposition to the new policy was strong.
Dịch: Sự phản đối chính sách mới rất mạnh.
In politics, opposition parties play a crucial role.
Dịch: Trong chính trị, các đảng đối lập đóng vai trò quan trọng.
sự kháng cự
sự mâu thuẫn
đối thủ
chống lại
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
bột bánh ngọt
cái ách
khăn mặt
tuyên bố hòa bình
Hậu kỳ
thúc đẩy đối thoại khoa học
biện pháp làm dịu bỏng nắng
Bạn đang học năm nào?