His test scores are consistently high.
Dịch: Điểm kiểm tra của anh ấy luôn cao.
She improved her test score after studying.
Dịch: Cô ấy đã cải thiện điểm kiểm tra sau khi học bài.
kết quả kỳ thi
điểm đánh giá
ghi điểm
bài kiểm tra
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Thu hút sự chú ý/quan tâm trực tuyến
vòng tay
Xà phòng dạng bánh
nhiều góc nhìn
bệnh lupus
Ăn ốc
Công viên nước
tàu, xe lửa