His patronizing attitude made her feel belittled.
Dịch: Thái độ xem thường của anh ấy khiến cô ấy cảm thấy bị hạ thấp.
She spoke to the students with a patronizing attitude.
Dịch: Cô ấy nói chuyện với các học sinh bằng một thái độ xem thường.
thái độ khinh thường
thái độ kiêu ngạo
người bảo trợ
bảo trợ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
hàm sin
xe rùa
lạc quan, vui vẻ
cái nôi ẩm thực
quyết tâm
sự cố
Giải ngân sớm
Cựu thủ lĩnh thanh niên