His condescending tone annoyed everyone in the room.
Dịch: Giọng điệu kiêu ngạo của anh ta khiến mọi người trong phòng khó chịu.
She had a condescending attitude towards her colleagues.
Dịch: Cô ấy có thái độ khinh thường đối với các đồng nghiệp.
tỏ ra bề trên
kiêu căng
sự kiêu ngạo
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
video blog, a form of blog that features video content
mối quan hệ tích cực
Điểm đến hấp dẫn
tiếng kèn hoặc tiếng còi lớn phát ra
lối thoát khẩn cấp
giải quyết các vấn đề
chữ viết hình chóp
quản lý sản phẩm