She wore a fancy dress to the party.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy điệu đà đến bữa tiệc.
The restaurant has a fancy atmosphere.
Dịch: Nhà hàng có bầu không khí sang trọng.
He has a fancy taste in music.
Dịch: Anh ấy có gu âm nhạc cầu kỳ.
Một loại bánh mặn có nguồn gốc từ Pháp, thường làm từ trứng, kem và các nguyên liệu khác như thịt, rau hoặc phô mai.