The product has the brand endorsement of a famous celebrity.
Dịch: Sản phẩm có tên tuổi bảo chứng của một người nổi tiếng.
Brand endorsement can significantly increase sales.
Dịch: Tên tuổi bảo chứng có thể làm tăng doanh số đáng kể.
Sự đảm bảo thương hiệu
Sự cam đoan thương hiệu
chứng thực
sự chứng thực
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
chức ông ngoại
sống có đạo đức
Bán lại vé
căng thẳng học đường
mắm tôm
cửa hàng, lối ra, ổ cắm điện
cái nôi
Người lãnh đạo tôn giáo