The product has the brand endorsement of a famous celebrity.
Dịch: Sản phẩm có tên tuổi bảo chứng của một người nổi tiếng.
Brand endorsement can significantly increase sales.
Dịch: Tên tuổi bảo chứng có thể làm tăng doanh số đáng kể.
Sự đảm bảo thương hiệu
Sự cam đoan thương hiệu
chứng thực
sự chứng thực
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
người chụp ảnh
Nghệ thuật xã hội
những bài hát vui vẻ
sự kiên định
Phí cấp phép
toan tính, mưu mô
xoang
công bằng chủng tộc