She is considered a visual god in the K-pop industry.
Dịch: Cô ấy được coi là một thánh sống visual trong ngành công nghiệp K-pop.
That actor is a true visual god.
Dịch: Diễn viên đó thực sự là một thánh sống visual.
cục, vón cục, lổn nhổn (thường dùng để mô tả về kết cấu hoặc trạng thái không đều của vật thể)