I love to eat monkey nuts during the movie.
Dịch: Tôi thích ăn hạt đậu phộng khi xem phim.
Monkey nuts are a popular snack in many countries.
Dịch: Hạt đậu phộng là một món ăn vặt phổ biến ở nhiều quốc gia.
đậu phộng
bơ đậu phộng
rang
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
Sinh vật
Hoa hậu Hòa bình Quốc tế
than thở, thương xót
ngành trồng trọt, đặc biệt là cây cảnh và hoa
Âm thanh không dây
hàm liên thông
giải quyết hòa bình
cảng quốc tế