The submarine launched a torpedo.
Dịch: Tàu ngầm đã phóng một quả ngư lôi.
Torpedoes are used in naval warfare.
Dịch: Ngư lôi được sử dụng trong chiến tranh hải quân.
tên lửa
vật nổ
hành động phóng ngư lôi
phóng ngư lôi
08/11/2025
/lɛt/
hẹp hòi
Giày Vàng châu Âu
quá trình làm thủ tục đăng ký
tai nạn lao động trong công nghiệp
mức độ kỹ thuật
vùng mặt
Quốc gia phát triển
nhà sàn