He put a red sticker on the package for easy identification.
Dịch: Anh ấy dán một tem đỏ lên gói hàng để dễ nhận biết.
The red sticker indicates that the item is fragile.
Dịch: Tem đỏ chỉ ra rằng mặt hàng dễ vỡ.
nhãn đỏ
nhãn dán màu đỏ
Tem dán
Dán
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
nấu trong đất sét
chi phí phát triển
scandal chấn động
bõ công sức
vắng mặt được chấp thuận
chín sinh hóa
câu hỏi khiếm nhã
Vật lý trị liệu