He gave her a slap on the back.
Dịch: Anh ấy đã vỗ vào lưng cô ấy.
She slapped the table in frustration.
Dịch: Cô ấy tát vào bàn trong sự bực bội.
Don't slap your brother.
Dịch: Đừng tát em trai của bạn.
đánh
đánh mạnh
cái tát
tát
12/06/2025
/æd tuː/
hình phạt tử hình
đồ ăn nhẹ
phép toán tâm trí
Héo úa
tính nhát gan, tính hèn nhát
quyết định quan trọng
sợi dừa
hộp giấy