He gave him a slap on the back.
Dịch: Anh ta vỗ vào lưng anh ấy.
She slapped him for being rude.
Dịch: Cô ấy tát anh ta vì đã thô lỗ.
Don't slap the table like that!
Dịch: Đừng tát bàn như vậy!
đánh
đánh mạnh
cú tát
tát
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
gấu bông
Cuộc cãi vã, tranh cãi
rách
Công việc có mức lương cao
Show những gì bạn có
nêu ý kiến
đêm trăng tròn
Tổn thương dây thần kinh thị giác