He gave him a slap on the back.
Dịch: Anh ta vỗ vào lưng anh ấy.
She slapped him for being rude.
Dịch: Cô ấy tát anh ta vì đã thô lỗ.
Don't slap the table like that!
Dịch: Đừng tát bàn như vậy!
đánh
đánh mạnh
cú tát
tát
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
chứng chỉ học thuật
Chương trình luật
Tính liên tục kinh doanh
hội chứng tỉnh táo không phản ứng
sinh con trai
trẻ mới biết đi
Thời tiết Trung Bộ
diện kiến