He gave the ball a whack.
Dịch: Anh ấy đã đánh bóng một cái.
She whacked the pinata with a stick.
Dịch: Cô ấy đã đánh cái piñata bằng một cái gậy.
đánh
đánh đập
cú đánh
đánh mạnh
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Vượt qua lưới phòng không
nước hầm thịt heo
quyền lợi bảo đảm
yếu tố văn hóa
an toàn thành phố
chiêm bái tham quan
sàn tàu, boong tàu
năng lượng hạt nhân