She decided to change her name after the divorce.
Dịch: Cô ấy quyết định đổi tên sau khi ly hôn.
The company had to change its name due to a trademark conflict.
Dịch: Công ty đã phải đổi tên do tranh chấp nhãn hiệu.
đặt lại tên
sự thay đổi tên
thay đổi
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Người đẹp Hải Phòng;
lời chào thân ái
khí hậu học
bảo vệ giá
giá cao gấp 4 lần
bộ đồ ngủ
tiệm vàng
đơn xin, ứng dụng