Please turn off the machine before leaving.
Dịch: Vui lòng tắt máy trước khi rời đi.
He turned off the engine.
Dịch: Anh ấy tắt động cơ.
tắt
ngừng hoạt động
sự tắt máy
sự tắt nguồn
12/09/2025
/wiːk/
sự tiên đoán, sự dự báo
người đứng đầu công đoàn
sự tham gia học đường
Bóng đá lỗi thời
mưa không đều
đặt lên, mặc vào
nghề streamer
mua thêm chiếc mới