The caterpillar underwent a successful transformation into a butterfly.
Dịch: Con sâu bướm đã trải qua một cuộc lột xác thành công thành bướm.
The company has undergone a successful transformation after restructuring.
Dịch: Công ty đã trải qua một cuộc chuyển đổi thành công sau tái cấu trúc.
một thiết bị hoặc công cụ nhỏ, thường là mới hoặc phức tạp, được sử dụng cho một mục đích cụ thể