noun
depictor
người miêu tả hoặc vẽ lại hình ảnh
noun
eco-friendly environment
/ˈiːkoʊ ˈfrɛndli ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường thân thiện với sinh thái
noun
mobile energy system
/ˈmoʊ.bəl ˈɛn.ər.dʒi ˈsɪs.təm/ hệ thống năng lượng di động
verb phrase
mentioned in shocking news
/ˈmɛnʃənd ɪn ˈʃɒkɪŋ njuːz/ réo tên trong thông tin chấn động