The company announced a temporary shutdown due to maintenance.
Dịch: Công ty đã thông báo một sự ngừng hoạt động tạm thời do bảo trì.
The shutdown of the factory affected many workers.
Dịch: Sự tắt của nhà máy đã ảnh hưởng đến nhiều công nhân.
sự đóng cửa
sự dừng lại
sự tắt
đóng cửa
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
cuộc thi sắc đẹp
Người đẹp Hải Phòng;
tinh hoàn
đỡ hụt bóng
vật liệu trải sàn
côn trùng may
khu vực đông dân cư
tìm góc trên cùng