She decided to embellish her dress with sequins.
Dịch: Cô quyết định trang trí chiếc váy của mình bằng những viên sequin.
The author tends to embellish the truth in his stories.
Dịch: Nhà văn có xu hướng làm đẹp sự thật trong những câu chuyện của mình.
Dụng cụ dùng khí nén để thực hiện các công việc như khoan, cắt, hoặc gia công kim loại.