This budgeting tool helps you track your expenses.
Dịch: Công cụ lập ngân sách này giúp bạn theo dõi chi phí của mình.
I use a budgeting tool to manage my finances.
Dịch: Tôi sử dụng một công cụ lập ngân sách để quản lý tài chính của mình.
công cụ quản lý ngân sách
công cụ lập kế hoạch tài chính
lập ngân sách
ngân sách
12/06/2025
/æd tuː/
quản lý bảng tính
đài phát thanh thảm họa
kết nối đường sắt
kỹ năng tinh thần
Các chủ nợ
thay đổi
cơ ngực lớn
Chúc bạn có chuyến đi an toàn