This budgeting tool helps you track your expenses.
Dịch: Công cụ lập ngân sách này giúp bạn theo dõi chi phí của mình.
I use a budgeting tool to manage my finances.
Dịch: Tôi sử dụng một công cụ lập ngân sách để quản lý tài chính của mình.
công cụ quản lý ngân sách
công cụ lập kế hoạch tài chính
lập ngân sách
ngân sách
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
phòng điều trị
sự bình đẳng chủng tộc
giải thích
đường tiết niệu
mũ phép thuật
mực carbon
Thiết kế nhà hiện đại
Thiệt hại cơ sở hạ tầng