The speaker generated enthusiasm among the audience.
Dịch: Diễn giả đã tạo sự nhiệt huyết cho khán giả.
The new project generated a lot of enthusiasm.
Dịch: Dự án mới đã tạo ra rất nhiều sự nhiệt huyết.
Truyền cảm hứng
Gây hứng thú
sự nhiệt huyết
nhiệt huyết
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
sự tham gia, sự gia nhập
ngày hiện tại
máy photocopy
quan điểm tích cực
hòa giải song phương
gót chân
sự không hài lòng
phân tích hiệu quả quảng cáo