Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Motivate"

adjective
deeply motivated
/ˈdiːpli ˈmoʊtɪveɪtɪd/

có động lực sâu sắc

noun
unmotivated student
/ˌʌnˈmoʊtɪveɪtɪd ˈstjuːdənt/

học sinh thiếu động lực

verb
Motivate oneself
/ˈmoʊtɪveɪt wʌnˈsɛlf/

Tạo động lực cho bản thân

verb phrase
motivate learning
/ˈmoʊtɪveɪt ˈlɜːrnɪŋ/

Tạo động lực học tập

verb
recharge when unmotivated to eat
/riːˈtʃɑːrdʒ wen ʌnˈmoʊtɪveɪtɪd tuː iːt/

nạp năng lượng khi chán ăn

verb
motivated by
/ˈmoʊtɪveɪtɪd baɪ/

Được thúc đẩy bởi

adjective
demotivated
/dɪˈmoʊ.tɪ.veɪ.tɪd/

Mất động lực, thiếu cảm hứng hoặc sự tự tin để tiếp tục hoặc hoàn thành một việc gì đó

noun
motivated student
/ˈmoʊ.tɪ.veɪ.tɪd ˈstjuː.dənt/

học sinh có động lực

noun
motivated learner
/ˈmoʊ.tɪ.veɪ.tɪd ˈlɜːrnər/

Người học có động lực

noun
motivated individual
/ˈmoʊtɪˌveɪtɪd ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/

người có động lực

verb
motivate
/ˈmoʊ.tɪ.veɪt/

thúc đẩy

adjective
self-motivated
/ˈsɛlfˌmoʊtɪˌveɪtɪd/

tự thúc đẩy

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY