verb
Motivate oneself
Tạo động lực cho bản thân
verb
recharge when unmotivated to eat
/riːˈtʃɑːrdʒ wen ʌnˈmoʊtɪveɪtɪd tuː iːt/ nạp năng lượng khi chán ăn
adjective
demotivated
Mất động lực, thiếu cảm hứng hoặc sự tự tin để tiếp tục hoặc hoàn thành một việc gì đó