I ate an apple for breakfast.
Dịch: Tôi đã ăn một quả táo cho bữa sáng.
She bought a bag of apples.
Dịch: Cô ấy đã mua một túi táo.
The apple tree is in full bloom.
Dịch: Cây táo đang nở hoa rực rỡ.
trái cây
vườn cây
nông sản
bánh táo
để táo hóa
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
danh sách tài liệu tham khảo
mùi khét bốc lên
tổ ấm
người khuyết tật
hệ sinh thái biển
Người Nga
ăn máu
một loại protein không màu, không mùi, thường được sử dụng trong thực phẩm và các sản phẩm khác để tạo độ dẻo và kết cấu.