He used solder to fix the broken pipe.
Dịch: Anh ấy đã dùng hàn để sửa ống nước bị vỡ.
Make sure to heat the solder before applying it.
Dịch: Hãy đảm bảo làm nóng hàn trước khi áp dụng.
hàn
kết nối
hàn thiếc
07/11/2025
/bɛt/
ghế bọc nhung
cơ hội ghi bàn
giám sát thị trường
me (quả me)
người thẩm vấn
căng thẳng mạch máu
Màn ảnh rộng biến hình
yêu cầu giải trình