The company is speeding up production to meet the demand.
Dịch: Công ty đang tăng tốc sản xuất để đáp ứng nhu cầu.
We need to speed up our efforts to complete the project on time.
Dịch: Chúng ta cần tăng tốc nỗ lực để hoàn thành dự án đúng hạn.
tăng tốc
vội vàng
tốc độ
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Tránh xuống hạng
Nhà thiết kế hoa
Nỗi đau tinh thần
Khu vực hợp tác
Văn hóa miền Tây
nỗ lực âm nhạc
Món ăn đặc sản
lan tỏa thông tin