Many people donate money to charity.
Dịch: Nhiều người quyên góp tiền cho các tổ chức từ thiện.
She decided to donate her old clothes.
Dịch: Cô ấy quyết định tặng quần áo cũ của mình.
một loại thực phẩm làm từ đậu nành lên men, thường được dùng như một nguồn protein thay thế thịt