Each statement must be supported by evidence.
Dịch: Mỗi phát biểu phải được chứng minh bằng bằng chứng.
Each statement in the contract was carefully reviewed.
Dịch: Từng câu trong hợp đồng đã được xem xét cẩn thận.
mọi phát biểu
từng phát biểu
mỗi
phát biểu
12/09/2025
/wiːk/
Người làm việc tại nhà
khó khăn về công nghệ
người nữ tu
mối quan ngại về an toàn
Người nhân giống
giai đoạn, thời kỳ
Giới thiệu ngôn ngữ
sự giáo dục, việc học hành