Each statement must be supported by evidence.
Dịch: Mỗi phát biểu phải được chứng minh bằng bằng chứng.
Each statement in the contract was carefully reviewed.
Dịch: Từng câu trong hợp đồng đã được xem xét cẩn thận.
mọi phát biểu
từng phát biểu
mỗi
phát biểu
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Phụ kiện dành cho cô dâu
đại diện vĩnh viễn
sản phẩm làm dịu da
Khu nghỉ dưỡng vùng hoang dã
một loại chim biển lớn, thường có sải cánh dài và bay rất xa
trợ lý kỹ thuật số
diệt khuẩn bằng nhiệt
thành phần điện tử