The elite athletes competed in the championship.
Dịch: Các vận động viên ưu tú đã thi đấu trong giải vô địch.
She belongs to the elite of society.
Dịch: Cô ấy thuộc về tầng lớp ưu tú trong xã hội.
tầng lớp thượng lưu
tốt nhất
tính ưu tú
ưu tú
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
kiểm tra an toàn
Công ước về Biến đổi Khí hậu
cái này hoặc cái kia
đèn thả
tài nguyên văn hóa
cuộc sống viên mãn
Ngày sinh
Báo cáo thuế