The elite athletes competed in the championship.
Dịch: Các vận động viên ưu tú đã thi đấu trong giải vô địch.
She belongs to the elite of society.
Dịch: Cô ấy thuộc về tầng lớp ưu tú trong xã hội.
tầng lớp thượng lưu
tốt nhất
tính ưu tú
ưu tú
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Vải denim hiện đại
quan hệ kinh tế tài chính
hệ thống chấm điểm
chi phí, sự chi tiêu
Ký ức đau thương
hạn chế ngập úng
gối
nồi hấp