The secondary education system needs improvement.
Dịch: Hệ thống giáo dục trung học cần được cải thiện.
She took a secondary role in the project.
Dịch: Cô đã đảm nhận một vai trò thứ cấp trong dự án.
Secondary colors are made by mixing primary colors.
Dịch: Màu thứ cấp được tạo ra bằng cách pha trộn các màu cơ bản.