The secondary education system needs improvement.
Dịch: Hệ thống giáo dục trung học cần được cải thiện.
She took a secondary role in the project.
Dịch: Cô đã đảm nhận một vai trò thứ cấp trong dự án.
Secondary colors are made by mixing primary colors.
Dịch: Màu thứ cấp được tạo ra bằng cách pha trộn các màu cơ bản.
công việc liên quan đến việc sử dụng máy ảnh, bao gồm chụp hình và quay phim