I need a screw to fix this chair.
Dịch: Tôi cần một cái đinh vít để sửa cái ghế này.
He tightened the screw with a screwdriver.
Dịch: Anh ấy siết chặt đinh vít bằng một cái tua vít.
The shelf is held up by screws.
Dịch: Cái kệ được giữ lại bằng những cái đinh vít.
Dưới đây là danh sách các cụm từ thú vị được trích xuất từ bài báo