Her foresight in investing saved us a lot of money.
Dịch: Tầm nhìn xa trong việc đầu tư của cô ấy đã tiết kiệm cho chúng tôi rất nhiều tiền.
With great foresight, he planned for his family's future.
Dịch: Với tầm nhìn xa, anh ấy đã lên kế hoạch cho tương lai của gia đình mình.
Foresight is crucial in business to anticipate challenges.
Dịch: Tầm nhìn xa rất quan trọng trong kinh doanh để dự đoán những thách thức.