There will be surcharges for late payment.
Dịch: Sẽ có phụ phí cho việc thanh toán trễ.
The airline has a surcharge for checked baggage.
Dịch: Hãng hàng không có phụ phí cho hành lý ký gửi.
phí bổ sung
phí phụ
phụ phí
tính phụ phí
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
danh tiếng xấu
khu vực Kashmir
khoản yêu cầu được bảo đảm
thẻ thời gian (dùng để ghi chép thời gian làm việc)
ai cũng quý
vượt trội, xuất sắc
quang phổ nhiệt
Cá vược lớn