There will be surcharges for late payment.
Dịch: Sẽ có phụ phí cho việc thanh toán trễ.
The airline has a surcharge for checked baggage.
Dịch: Hãng hàng không có phụ phí cho hành lý ký gửi.
phí bổ sung
phí phụ
phụ phí
tính phụ phí
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
quả lê dâu
khói thuốc lá gián tiếp
lãi suất quá hạn
nhóm tuổi
công bố truyền thông
ghi nhận những nỗ lực
nho
Chế độ gia trưởng