The inflatable pool is perfect for the summer.
Dịch: Bể bơi bơm hơi rất hoàn hảo cho mùa hè.
He bought an inflatable mattress for camping.
Dịch: Anh ấy đã mua một chiếc đệm bơm hơi để cắm trại.
đầy hơi
bơm lên
đồ bơm hơi
bơm phồng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
sự dự phòng
Nấm mũ trắng
Dự án thí điểm
người quản lý tuyển dụng
bìa bụi
tín hiệu xin đường
kết quả quan hệ
chết, phải chết