Showbiz life is full of glamour and scandals.
Dịch: Đời sống showbiz đầy hào quang và tai tiếng.
She decided to leave showbiz life for a more peaceful existence.
Dịch: Cô ấy quyết định rời bỏ đời sống showbiz để có một cuộc sống bình yên hơn.
cuộc sống người nổi tiếng
cuộc sống trong ngành giải trí
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
bản thân
túi vải
muối
cộng đồng chăm sóc da
nòi giống, giống
quyết định tước
tiêu chí nghiêm ngặt
cuộc gặp gỡ tình cờ