Showbiz life is full of glamour and scandals.
Dịch: Đời sống showbiz đầy hào quang và tai tiếng.
She decided to leave showbiz life for a more peaceful existence.
Dịch: Cô ấy quyết định rời bỏ đời sống showbiz để có một cuộc sống bình yên hơn.
cuộc sống người nổi tiếng
cuộc sống trong ngành giải trí
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
sự nhận diện thương hiệu
đáng xấu hổ
Thiết bị hoạt động bằng không khí
dấu hiệu nhận dạng
góc quay
cuộc sống độc lập
Phó đội trưởng
Sườn heo