The meeting was suspended due to technical difficulties.
Dịch: Cuộc họp đã bị tạm dừng do khó khăn kỹ thuật.
He was suspended from school for a week.
Dịch: Cậu ấy đã bị đình chỉ học trong một tuần.
Đồ bơi, trang phục được thiết kế để mặc khi ở trong nước hoặc tham gia các hoạt động dưới nước.