He was harassing her with constant phone calls.
Dịch: Anh ta đã quấy rối cô ấy bằng những cuộc gọi liên tục.
The company was accused of harassing its employees.
Dịch: Công ty bị cáo buộc đã quấy rối nhân viên của mình.
Hội nghị thảo luận về việc học tập hoặc nâng cao kiến thức; sự kiện tập trung vào việc trao đổi kiến thức hoặc kỹ năng.