I love listening to music with my headphones.
Dịch: Tôi thích nghe nhạc bằng tai nghe của mình.
He used his headphones to block out the noise.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng tai nghe để chặn tiếng ồn.
tai nghe
tai nghe có microphone
nghe
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
bức ảnh
sự tiến triển, sự tiến bộ
công ty sản xuất
rất tò mò
chứng nhận
diễn viên chính
Bơi mạnh
hướng dẫn thực tập sinh