The progression of the disease is slow.
Dịch: Sự tiến triển của bệnh rất chậm.
We are seeing a definite progression in his reading ability.
Dịch: Chúng ta đang thấy một sự tiến bộ rõ rệt trong khả năng đọc của anh ấy.
tiến bộ
phát triển
chuỗi
tiến trình
tiến triển
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
vé máy bay
tàu thuyền hoạt động
hạng, cấp bậc
Doanh thu hợp nhất
mở rộng
thuộc về năng lượng mặt trời
đầy vui vẻ, nghịch ngợm
Bác Hồ kính yêu