The intern guide helped me understand the company's culture.
Dịch: Hướng dẫn thực tập sinh đã giúp tôi hiểu về văn hóa công ty.
He served as an intern guide for new employees.
Dịch: Anh ấy đã làm hướng dẫn thực tập sinh cho những nhân viên mới.
cân đo đong đếm
Có hình dạng giống như chiếc vương miện hoặc vòng đầu tượng trưng cho sự trang trọng hoặc vương quyền