The intern guide helped me understand the company's culture.
Dịch: Hướng dẫn thực tập sinh đã giúp tôi hiểu về văn hóa công ty.
He served as an intern guide for new employees.
Dịch: Anh ấy đã làm hướng dẫn thực tập sinh cho những nhân viên mới.
cố vấn
hướng dẫn cho thực tập sinh
thực tập sinh
hướng dẫn
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
thiết bị hàng đầu
giá trị dinh dưỡng
Ngã
100 nghìn tiêu vặt
mưa axit sulfuric
đèn giao thông
sự đẩy, sự xô
cây nhiệt đới cận