The intern guide helped me understand the company's culture.
Dịch: Hướng dẫn thực tập sinh đã giúp tôi hiểu về văn hóa công ty.
He served as an intern guide for new employees.
Dịch: Anh ấy đã làm hướng dẫn thực tập sinh cho những nhân viên mới.
cố vấn
hướng dẫn cho thực tập sinh
thực tập sinh
hướng dẫn
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
chủ đề video
lối sống của người Mỹ
ứng dụng thực tế
bảo vệ quyền con người
Lập bản đồ não
cành cây phủ đầy rêu
Y học chăm sóc đặc biệt
như đã lưu ý