She was focused on her studies.
Dịch: Cô ấy đã tập trung vào việc học.
The team remained focused during the presentation.
Dịch: Đội ngũ đã giữ được sự tập trung trong suốt buổi thuyết trình.
tập trung
chăm chú
sự tập trung
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
cơ sở đào tạo
tình huống đầy thử thách hoặc khó khăn
hầu như hoàn thành
Xu hướng kinh tế
đường dây nóng hỗ trợ khủng hoảng
cholesterol xấu
Nguy cơ ngồi tù
danh sách cụm từ