The spiritual document was kept in the monastery for centuries.
Dịch: Tài liệu tâm linh được giữ trong tu viện suốt nhiều thế kỷ.
She studied the spiritual documents to deepen her faith.
Dịch: Cô ấy nghiên cứu các tài liệu tâm linh để làm sâu sắc đức tin của mình.
thuộc về thiên văn học, liên quan đến thiên văn học hoặc các hiện tượng vũ trụ