He showed anger at the suggestion.
Dịch: Anh ấy đã thể hiện sự tức giận trước lời đề nghị.
She didn't show anger, but I could tell she was upset.
Dịch: Cô ấy không tỏ vẻ giận dữ, nhưng tôi có thể biết cô ấy đang buồn.
diễn tả sự tức giận
biểu lộ sự tức giận
sự tức giận
tức giận
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
đừng làm phiền
dịp quan trọng
một lần
cách mạng hóa, làm thay đổi một cách sâu sắc hoặc toàn diện
tỉnh Cà Mau
bản sao song sinh; người giống hệt
Kinh tế vĩ mô
bản dịch thoại