Access to the building is restricted.
Dịch: Việc vào tòa nhà bị hạn chế.
The use of this software is restricted to authorized users.
Dịch: Việc sử dụng phần mềm này chỉ được phép cho người dùng được ủy quyền.
Trang phục kết hợp giữa trang trọng và thoải mái, thường dành cho các dịp không chính thức nhưng yêu cầu vẻ ngoài gọn gàng, lịch sự.