Separating the two groups helped reduce conflict.
Dịch: Tách rời hai nhóm đã giúp giảm xung đột.
She is separating the laundry into different colors.
Dịch: Cô ấy đang tách quần áo thành các màu khác nhau.
phân chia
tách rời
sự tách ra
tách biệt
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Chăn nuôi thú y
sự yên tĩnh, sự thanh thản
Tía tô
vầng hào quang
thiết kế lụa
Đêm khai trương, đêm ra mắt
tái tạo âm thanh
gối đậu