Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
modelness
/ˈmɒdəl.nəs/
tính mẫu mực
noun
painting
/ˈpeɪn.tɪŋ/
bức tranh
verb
confuse
/kənˈfjuːz/
làm rối, làm nhầm lẫn
noun
preference
/ˈprɛf.ər.əns/
sự ưu tiên
noun
futurism
/ˈfjʊtʃərɪzəm/
chủ nghĩa tương lai
verb phrase
have a famous sister
/hæv ə ˈfeɪməs ˈsɪstər/
có chị gái nổi tiếng
verb
credited to
/ˈkrɛdɪtɪd tuː/
được ghi nhận hoặc quy trách nhiệm cho ai đó hoặc điều gì đó