The unexpected effect of the medicine was drowsiness.
Dịch: Tác dụng bất ngờ của thuốc là gây buồn ngủ.
The policy had an unexpected effect on the economy.
Dịch: Chính sách đã có một tác dụng bất ngờ lên nền kinh tế.
tác dụng phụ
hậu quả không lường trước
bất ngờ
một cách bất ngờ
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Sự tự tin vào một cặp đôi
tình trạng hiện tại
thời gian chuẩn bị
dịch vụ taxi
bơm
sở thích đi dạo
dê núi
Dự án tâm huyết