The unexpected effect of the medicine was drowsiness.
Dịch: Tác dụng bất ngờ của thuốc là gây buồn ngủ.
The policy had an unexpected effect on the economy.
Dịch: Chính sách đã có một tác dụng bất ngờ lên nền kinh tế.
tác dụng phụ
hậu quả không lường trước
bất ngờ
một cách bất ngờ
20/11/2025
Đội, nhóm (người làm việc cùng nhau, thường là trên tàu thuyền, máy bay)
tiếp đất
Nghệ sĩ mới xuất sắc
banner cổ vũ
Trúng vận đổi đời
hành tinh khổng lồ
thiết bị ngắt mạch
Sơn phủ bằng chất dẻo hoặc nhựa tổng hợp dùng để trang trí hoặc bảo vệ bề mặt