The current condition of the patient is stable.
Dịch: Tình trạng hiện tại của bệnh nhân ổn định.
We need to assess the current condition of the project.
Dịch: Chúng ta cần đánh giá tình trạng hiện tại của dự án.
tình trạng
điều kiện
hiện tại
hiện hành
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Thiết kế bảng màu
thiên thần nhỏ
Ngành xuất nhập khẩu
đường hai chiều
ngành công nghiệp thể thao
phấn mắt
khao khát, thèm muốn
người sở hữu thẻ