Consistent effort leads to success.
Dịch: Nỗ lực nhất quán dẫn đến thành công.
She achieved her goals through consistent effort.
Dịch: Cô ấy đạt được mục tiêu của mình thông qua nỗ lực nhất quán.
nỗ lực ổn định
nỗ lực kiên trì
sự nhất quán
kiên trì
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
xe tải chở container
Môn thể thao nào là xấu
cây dứa nước
quả dứa
hành đã được cắt lát
Sự bất ổn địa chính trị
chuyển chỗ làm
cỏ biển