The report was meticulously prepared.
Dịch: Bản báo cáo được chuẩn bị rất kỹ.
She meticulously prepared for the exam.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị rất kỹ cho kỳ thi.
chuẩn bị kỹ lưỡng
chuẩn bị cẩn thận
chuẩn bị
một cách kỹ lưỡng
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
cấp phép công bố sản phẩm
Sách ảnh dành cho trẻ em
ủy ban tổ chức sự kiện
phân tích chi phí
hơn tuổi thật
công việc hành chính
hợp tác văn hóa
Những giai điệu vui tươi, thường được nghe trong các bữa tiệc hoặc dịp lễ hội.