The valve failure caused the system to shut down unexpectedly.
Dịch: Sự hỏng van khiến hệ thống dừng hoạt động đột ngột.
Regular maintenance can prevent valve failure in machinery.
Dịch: Bảo trì định kỳ có thể ngăn chặn sự hỏng van trong máy móc.
phá hoại, cố tình làm hỏng hoặc gây trở ngại để đạt được mục đích cá nhân hoặc nhóm